Một API mạng cục bộ được thiết kế để mở rộng trải nghiệm sản phẩm của bạn. Tích hợp hệ thống đèn của bạn với các thiết bị và dịch vụ của bên thứ ba và cho phép điều khiển phần cứng chi tiết hơn.

Ô đèn Nhịp điệu Nanoleaf OG sẽ ngừng kinh doanh!
Sau nhiều năm cống hiến, và sau khi tìm được sản phẩm kế nhiệm xứng đáng, chúng tôi sẽ ngừng kinh doanh Bộ khởi động Light Panels nguyên bản. Cứ cho là bộ sản phẩm này đã trèo khỏi kệ hàng và chuyển tới sống trong chung cư ở Florida để chơi ván xẻng và nhâm nhi mojito trên bãi biển cả ngày. Cuộc sống tuyệt đẹp làm sao!

Hãy cùng tạm biệt ô đèn Nhịp điệu Nanoleaf nguyên bản (các mẫu NL22-NL28) và chào đón Nanoleaf Shapes mới! Vẫn những chiếc đèn bạn yêu thích đó nhưng được nâng cấp thêm tính năng, chức năng và... kiểu dáng!
So sánh ô đèn Shapes và ô đèn Nhịp điệu OG

















Hỗ trợ liên tục
Ô đèn Nhịp điệu OG sẽ vẫn được hỗ trợ trên Ứng dụng Nanoleaf VĨNH VIỄN*! Cho dù trời sập thì Ứng dụng vẫn luôn hỗ trợ bạn và ô đèn của bạn.
*"Vĩnh viễn" nghĩa là trong một khoảng thời gian rất, rất, rất lâu.
Bảo hành của bạn vẫn có hiệu lực và các bộ phận thay thế sẽ tiếp tục được mở bán như dự kiến.
Bạn cần giúp đỡ?

Chúng tôi có hướng dẫn sử dụng chi tiết với các bước thiết lập, ghép nối và xử lý sự cố.
Bạn có thắc mắc ư? Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.
Tạm biệt ô đèn Nhịp điệu Nanoleaf nguyên bản
ĐỌC BLOG
Tìm kiếm thêm?

Tìm kiếm thêm Nanoleaf?
Khám phá toàn bộ dòng sản phẩm Nanoleaf và tìm sản phẩm hoàn hảo để chiếu sáng cho ngôi nhà của bạn!
Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ!
Nanoleaf Light Panels
Kích thước & Trọng lượng
Chiều cao của mỗi ô đèn8,25 inches/21 cmChiều rộng của mỗi ô đèn9,5 inches/24 cmĐộ dày ô đèn0,4 inches/cmTrọng lượng của mỗi ô đèn0,46 pound / 210 gChiều dài cáp16,5 feet/5 mTính năng
Connect+KhôngĐiều khiển cảm ứngKhôngĐồng bộ âm nhạcCóPhản chiếu màn hìnhCóThông tin chung
Độ quang thông trên mỗi ô đèn100 lumenTrọn đời25.000 giờGiao thức kết nốiWiFi (2.4 GHz b/g/n)GHI CHÚ: Mạng 5GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.Khả năng điều chỉnh độ sángCó (qua Ứng dụng, Giọng nói hoặc Bảng điều khiển bằng tay).Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung gắn vít đi kèm (Bộ dụng cụ ốc vít được bán riêng)Khả năng tương thíchỨng dụng Apple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, bộ điều khiển vật lý, Nanoleaf Remote, Razer Synapse, SmartThings, HomeyMàu sắc
Nhiệt độ màu1200K - 6500KCấu hình kênh màuRGBWTối đa số màuHơn 16 triệuChỉ số hoàn màu (CRI)80Thông số điện năng
Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)Công suất nguồn tối đa65WMức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn2WSố ô đèn tối đa trên mỗi Bộ cấp nguồn đi kèm30 Ô đènSố ô đèn tối đa cho mỗi Bảng điều khiển30 Ô đènBảo hành
Bảo hành2 năm (xem chi tiết)Chứng nhận
Chứng nhận
thường được hỏi
Tôi có thể kết nối Light Panels và Canvas với nhau không?
Canvas và Light Panels không tương thích với nhau và không thể kết nối với nhau.
Sự khác biệt giữa ô đèn Light Panels và Canvas là gì?
Ngoài hình dạng thì điểm khác biệt chính là Canvas có khả năng cảm ứng chạm còn các Light Panels (trước đây được gọi là Aurora) thì không. Truy cập bài viết này để xem bản so sánh chi tiết.
Tôi có thể mua Light Panels ở đâu trong nước?
Chúng tôi có dịch vụ vận chuyển quốc tế tới hầu hết các quốc gia từ cửa hàng trực tuyến. Nếu quốc gia của bạn chưa có phương thức vận chuyển khả dụng, hãy xem Công cụ định vị cửa hàng bán lẻ để tìm kiếm nơi gần nhất có sẵn sản phẩm của chúng tôi.
Ô đèn Light Panels có thể phản ứng với âm thanh không?
Có, ô đèn Light Panels có thể tương tác với âm thanh hoặc âm nhạc nhờ Mô-đun Nhịp điệu trong Bộ cơ bản.
Tôi có thể sử dụng Screen Mirror trên ô đèn Light Panels không?
Có, tính năng Phản chiếu màn hình tương thích với tất cả các ô đèn Nanoleaf (Light Panels, Canvas, Shapes Hexagons) thông qua Ứng dụng cho máy tính Nanoleaf.
Làm cách nào để gắn các ô đèn lên tường hoặc trần nhà? Liệu chúng có làm hỏng tường nhà tôi không?
Chỉ cần gắn Ô đèn của bạn bằng băng keo hai mặt đi kèm lên bất kỳ bề mặt phẳng và nhẵn nào. Khi bạn gắn ô đèn, hãy để các đầu của băng dính ra ngoài để sau này khi tháo ra bạn có thể kéo chúng dọc theo tường một cách an toàn và dễ dàng hơn.
Băng keo KHÔNG thích hợp để lắp đặt trên trần hoặc các bề mặt sần sùi, xốp, hoặc thô ráp (ví dụ: giấy dán tường hoặc tường gạch). Thay vào đó, hãy sử dụng Bộ dụng cụ ốc vít cho ô đèn Light.
Nếu bạn muốn lắp đặt các ô đèn theo hình dạng uốn lượn quanh tường hoặc trần nhà, hãy tham khảo Khớp nối linh hoạt.
Tôi có thể điều khiển ô đèn Light Panels như thế nào?
Có nhiều cách để điều khiển ô đèn Light Panels: Bộ điều khiển (BẬT/TẮT, điều chỉnh độ sáng, thay đổi Cảnh); Ứng dụng di động hoặc máy tính Nanoleaf; trợ lý giọng nói như Alexa, Google Home và Siri; Nanoleaf Remote; IFTTT, v.v.
Tôi có thể dùng bao nhiêu ô đèn trên một Bảng điều khiển/Nguồn điện?
Mỗi Bảng điều khiển/Nguồn điện tiêu chuẩn hỗ trợ tối đa 30 ô đèn.
Tôi có thể mua băng keo hai mặt mới ở đâu?
Chúng tôi không bán riêng băng keo bổ sung tại cửa hàng, nhưng bạn có thể tìm thấy cùng loại băng keo Command 3M tại bất kỳ cửa hàng đồ thủ công hoặc cửa hàng bán phần cứng tại địa phương.
Có chống thấm nước không? Tôi có thể sử dụng ở bên ngoài?
Ô đèn Light Panels không chống thấm nước, vì vậy bạn không thể lắp đặt sản phẩm này ngoài trời và chúng tôi khuyến nghị bạn không đặt chúng trong môi trường có độ ẩm cao (như phòng tắm hoặc gần bồn rửa hoặc bếp nấu).
Có cách nào để tránh kích thích động kinh trong ứng dụng không?
Nếu bạn hoặc thành viên trong gia đình bạn có tiền sử bệnh động kinh, vui lòng hết sức thận trọng khi sử dụng sản phẩm này (cũng như đối với bất kỳ thiết bị phát sáng nào). Ứng dụng Nanoleaf yêu cầu người dùng xác nhận trước khi phát bất kỳ ánh sáng tùy chỉnh nào với các mẫu khớp với các yếu tố kích hoạt động kinh đã biết, nhưng thao tác này không nhằm đảm bảo rằng sản phẩm này không thể gây ra cơn động kinh ở người có tiền sử động kinh.
Nanoleaf có API mở không?
Có, mạng cục bộ API giúp nâng cao trải nghiệm của bạn, cho phép bạn tích hợp Light Panels với các thiết bị và dịch vụ của bên thứ ba, đồng thời kiểm soát phần cứng ở cấp độ chi tiết hơn.
KHÁM PHÁ THÊMTôi cần làm gì nếu ô đèn Light Panels có vấn đề?
Nếu gặp bất kỳ vấn đề trong quá trình sử dụng Light Panels, bạn có thể xem Hướng dẫn sử dụng trực tuyến hoặc đọc các bài viết tại mục Hỗ trợ của chúng tôi để nhận được hướng dẫn chi tiết cách khắc phục sự cố hoặc liên hệ với đội ngũ hỗ trợ bất cứ lúc nào.
Bạn có thêm câu hỏi? Xem Hướng dẫn sử dụng trực tuyến
Kích thước & Trọng lượng
- Chiều cao5,9 inches (15 cm)
- Chiều cao8,25 inches (21 cm)
- Chiều cao7,75 inches (20 cm)
- Chiều cao7,5 inches (20 cm)
- Chiều cao3,8 inches (10 cm)
- Chiều cao7,75 inches (20 cm)
- Chiều cao0,31 inches (0,80 cm)
- Chiều rộng5,9 inches (15 cm)
- Chiều rộng9,5 inches (24 cm)
- Chiều rộng9 inches (23 cm)
- Chiều rộng9 inches (23 cm)
- Chiều rộng4,5 inches (11,5 cm)
- Chiều rộng9 inches (23 cm)
- Chiều rộng11 inches (27,85 cm)
- Độ dày0,4 inches (1 cm)
- Độ dày0,4 inches (1 cm)
- Độ dày0,24 inches (0,6 cm)
- Độ dày0,24 inches (0,6 cm)
- Độ dày0,24 inches (0,6 cm)
- Độ dày0,24 inches (0,6 cm)
- Độ dày0,78 inches (2 cm)
- Độ dày lắp đặt0,51 inch (1,3 cm)
- Độ dày lắp đặt0,51 inch (1,3 cm)
- Độ dày lắp đặt0,39 inches (1 cm)
- Độ dày lắp đặt0,39 inches (1 cm)
- Độ dày lắp đặt0,39 inches (1 cm)
- Độ dày lắp đặt0,39 inches (1 cm)
- Độ dày lắp đặt0,78 inches (2 cm)
- Khối lượng0,37 lbs (170 g)
- Khối lượng0,46 lbs (210 g)
- Khối lượng0,46 lbs (208 g)
- Khối lượng0,31 lbs (141 g)
- Khối lượng0,085 lbs (38,5 g)
- Khối lượng0,46 lbs (208 g)
- Khối lượng0,08 lb (39 g)
Tính năng
Connect+ là gì?
Tự tạo nên bố cục đối xứng đẹp hay khung cảnh trừu tượng trong bất cứ căn phòng nào - mọi chi tiết đều do bạn tùy chỉnh. Với công nghệ Connect+ trên tất cả các sản phẩm Nanoleaf Shapes, bạn có thể kết hợp nhiều hình dạng khác nhau thành một bức tranh khảm ánh sáng tuyệt đẹp.
- Có Connect+ ?Không
- Có Connect+ ?Không
- Có Connect+ ?Các ô đèn Shapes được thiết kế để lắp cùng một chỗ
- Có Connect+ ?Các ô đèn Shapes được thiết kế để lắp cùng một chỗ
- Có Connect+ ?Các ô đèn Shapes được thiết kế để lắp cùng một chỗ
- Có Connect+ ?Có
- Có Connect+ ?Không
- Điều khiển cảm ứngCó
- Điều khiển cảm ứngKhông
- Điều khiển cảm ứngCó
- Điều khiển cảm ứngCó
- Điều khiển cảm ứngCó
- Điều khiển cảm ứngCó
- Điều khiển cảm ứngKhông
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Đồng bộ âm nhạcCó
- Phản chiếu màn hìnhCó
- Phản chiếu màn hìnhCó
- Phản chiếu màn hìnhCó
- Phản chiếu màn hìnhCó
- Phản chiếu màn hìnhCó
- Phản chiếu màn hìnhKhông
- Phản chiếu màn hìnhCó
Thông tin chung
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn44 lumen
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn100 lumen
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn100 lumen
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn80 lumen
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn20 lumen
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn22 lumen
- Độ quang thông trên mỗi ô đèn20 lumen
- Trọn đời25.000 giờ
- Trọn đời25.000 giờ
- Trọn đời25.000 giờ
- Trọn đời25.000 giờ
- Trọn đời25.000 giờ
- Trọn đời25.000 giờ
- Trọn đời25.000 giờ
- Chiều dài cáp8,2 feet (2,5 m)
- Chiều dài cáp16,5 feet/5 m
- Chiều dài cáp8,2 feet (2,5 m)
- Chiều dài cáp8,2 feet (2,5 m)
- Chiều dài cáp8,2 feet (2,5 m)
- Chiều dài cáp8,2 feet (2,5 m)
- Chiều dài cáp14,7 feet (4,5 m)
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Giao thức kết nốiWiFi (2,4 GHz b/g/n) GHI CHÚ: Mạng 5 GHz không tương thích với các sản phẩm Nanoleaf.
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Điều khiển bằng giọng nói, Cảm ứng)
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Điều khiển bằng giọng nói, Cảm ứng)
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Điều khiển bằng giọng nói, Cảm ứng)
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Điều khiển bằng giọng nói, Cảm ứng)
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Điều khiển bằng giọng nói, Cảm ứng)
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Điều khiển bằng giọng nói, Cảm ứng)
- Khả năng điều chỉnh độ sángCó (thông qua Ứng dụng Nanoleaf, Giọng nói, Bảng điều khiển)
- Chất liệu veneerN/A
- Chất liệu veneerN/A
- Chất liệu veneerN/A
- Chất liệu veneerN/A
- Chất liệu veneerN/A
- Chất liệu veneerLaminate với một lớp hoàn thiện vân gỗ (PVC)
- Chất liệu veneerN/A
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Kiểu lắpDùng băng keo hai mặt hoặc khung vít đi kèm (bộ sản phẩm không bao gồm vít và tắc kê nhựa)
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Ứng dụng NanoleafĐiều khiển thông qua ứng dụng Nanoleaf cho điện thoại/máy tính bảng (Android & iOS) hoặc Ứng dụng máy tính Nanoleaf (Windows & Mac).
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, Nanoleaf Remote, Razer Synapse, SmartThings, Homey
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, Nanoleaf Remote, Razer Synapse, SmartThings, Homey
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, Nanoleaf Remote, SmartThings, Razer Chroma
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, Nanoleaf Remote, SmartThings, Razer Chroma
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, Nanoleaf Remote, SmartThings, Razer Chroma
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, SmartThings
- Khả năng tương thíchApple Home, Amazon Alexa, Google Home, IFTTT, SmartThings, Razer Chroma
Màu sắc
- Nhiệt độ màu1200 K - 6500 K
- Nhiệt độ màu1200 K - 6500 K
- Nhiệt độ màu1200 K - 6500 K
- Nhiệt độ màu1200 K - 6500 K
- Nhiệt độ màu1200 K - 6500 K
- Nhiệt độ màuĐộ trắng xung quanh 1500k - 4000K
- Nhiệt độ màu1200 K - 6500 K
- Cấu hình kênh màuRGBW
- Cấu hình kênh màuRGBW
- Cấu hình kênh màuRGBW
- Cấu hình kênh màuRGBW
- Cấu hình kênh màuRGBW
- Cấu hình kênh màuTrắng lạnh + Trắng ấm
- Cấu hình kênh màuRGBW
- Tối đa số màuHơn 16 triệu
- Tối đa số màuHơn 16 triệu
- Tối đa số màuHơn 16 triệu
- Tối đa số màuHơn 16 triệu
- Tối đa số màuHơn 16 triệu
- Tối đa số màuN/A
- Tối đa số màuHơn 16 triệu
- Chỉ số hoàn màu80
- Chỉ số hoàn màu80
- Chỉ số hoàn màu80
- Chỉ số hoàn màu80
- Chỉ số hoàn màu80
- Chỉ số hoàn màuN/A
- Chỉ số hoàn màu80
Thông số điện năng
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Điện áp110VAC - 240VAC (phổ thông)
- Bộ cấp nguồn tối đa24 W
- Bộ cấp nguồn tối đa65 W
- Bộ cấp nguồn tối đa42 W
- Bộ cấp nguồn tối đa42 W
- Bộ cấp nguồn tối đa42 W
- Bộ cấp nguồn tối đa42 W
- Bộ cấp nguồn tối đa42 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn1 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn2 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn2 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn1,5 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn0,54 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn2 W
- Mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi ô đèn2 W
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm25 Ô đèn
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm30 Ô đèn
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm22 Ô đèn
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm28 Ô đèn
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm77 Ô đèn
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm22 Ô đèn
- Số ô tối đa với mỗi bộ cấp nguồn 42W đi kèm18 Ô đèn
Bảo hành
- Bảo hành2 năm
- Bảo hành2 năm
- Bảo hành2 năm
- Bảo hành2 năm
- Bảo hành2 năm
- Bảo hành2 năm
- Bảo hành2 năm
Chứng nhận
- Chứng nhậnUL, CE, RoHS, SAA, CQC KC, EAC, REACH
- Chứng nhậnUL, CE, RoHS, SAA, CQC KC, EAC, REACH
- Chứng nhậnUL, CE, RoHS, SAA, CQC KC, EAC, REACH
- Chứng nhậnUL, CE, RoHS, SAA, CQC KC, EAC, REACH
- Chứng nhậnUL, CE, RoHS, SAA, CQC KC, EAC, REACH
- Chứng nhậnUL, CUL, FCC, ID, IC, ID
- Chứng nhậnCE, CB, UKCA, ROSH, REACH, TELEC, JH, SAA, KCC, UL, FCC, IC, ID, CCC, SRRC
Bạn cần thêm trợ giúp? Liên hệ với chúng tôi